Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K 0
Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K 1
Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K 2
Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K 3
Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K 4
Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K 5

Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K

Tình trạng: Có hàng
0 VNĐ
Giá gốc: 0 VNĐ
Tiết kiệm:

Thiết kế tinh tế: Màn hình 75 inch viền siêu mỏng, chân đế chữ T, phù hợp mọi không gian.

Hình ảnh 4K sắc nét: Độ phân giải 4K, bộ xử lý 4K X1 mạnh mẽ, công nghệ 4K X-Reality™ PRO, Motionflow XR, Live Colour.

Âm thanh sống động: Công nghệ Clear Phase, Dolby Atmos®, DTS:X® mang lại âm thanh vòm bao trùm.

Trải nghiệm game mượt mà: Điều chỉnh HDR tự động, phát game PlayStation® trực tiếp, ALLM, tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại.

Hệ điều hành Google TV: Giao diện thân thiện, kho ứng dụng phong phú.

Gọi đặt mua: 0989620827

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

  • Hàng chính hãng, mới 100%
    Hàng chính hãng, mới 100%
  • Lắp đặt và Thanh toán khi nhận hàng (COD)
    Lắp đặt và Thanh toán khi nhận hàng (COD)
  • Đổi trả trong 3 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
    Đổi trả trong 3 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
  • Bảo hành tại nhà chỉ cần số điện thoại
    Bảo hành tại nhà chỉ cần số điện thoại
  • Giao hàng siêu tốc trong ngày
    Giao hàng siêu tốc trong ngày

Thông tin sản phẩm

Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K – Đỉnh cao trải nghiệm giải trí

Google Tivi Sony K-75S20M2 75 Inch 4K mở ra thế giới hình ảnh sắc nét với độ phân giải 4K Ultra HD (3840 × 2160), kết hợp cùng bộ xử lý 4K Processor X1™ tiên tiến, cho màu sắc sống động, chi tiết chân thực ngay cả trong những khung hình tối sâu​.

Thiết kế tinh giản, hài hòa không gian

Với viền màn hình siêu mỏng và chân đế Slim T Shape, Sony K-75S20M2 toát lên vẻ thanh lịch, dễ dàng hòa quyện với mọi phong cách nội thất. Mặt trước Flush Surface giúp tập trung hoàn toàn vào nội dung, đồng thời thuận tiện khi vệ sinh.

Công nghệ hình ảnh đỉnh cao

  • 4K X‑Reality™ PRO: Phân tích và nâng cấp từng khung hình, đưa hình ảnh HD lên gần chuẩn 4K, phục hồi chi tiết và kết cấu tự nhiên.

  • Live Color™ & Dynamic Contrast Enhancer: Mở rộng dải màu hiển thị, tối ưu độ tương phản, mang đến hình ảnh sâu và nổi khối.

  • Motionflow™ XR: Nội suy khung hình phụ, giảm nhòe mờ, tái tạo chuyển động mượt mà, phù hợp cho phim hành động và thể thao tốc độ cao.

Âm thanh sống động như rạp chiếu

  • Dolby Atmos® & DTS:X®: Xây dựng trường âm vòm bao trùm, đưa bạn vào trung tâm mọi cảnh quay.

Công nghệ IMAX Enhanced, Dolby Vision và Dolby Atmos trên tivi Sony

  • Clear Phase & X‑Balanced Speaker: Tinh chỉnh thời gian và cân bằng âm, tái tạo âm thanh chính xác, rõ ràng, không méo tiếng.

  • Touch Control từ tai nghe: Điều khiển phát/pause/volume trực tiếp qua tai nghe Bluetooth, giữ trọn vẹn trải nghiệm mà không cần remote​.

Thông minh, kết nối linh hoạt

  • Google TV™ & Google Assistant™: Hơn 400.000 phim, chương trình được tổng hợp và đề xuất cá nhân hóa. Điều khiển giọng nói nhanh chóng.

Google TV 2025 Trên Tivi Sony

  • Apple AirPlay 2 & HomeKit: Truyền phát nội dung từ iPhone, iPad dễ dàng.

  • Google Cast™ & Chromecast built‑in: Phát trực tiếp từ Android hoặc máy tính lên tivi.

  • Tương thích Alexa: Điều khiển qua loa thông minh Alexa.

Trải nghiệm chơi game tối ưu

Auto HDR Tone Mapping & Auto Genre Picture Mode

Sony K-75S20M2 hỗ trợ Auto HDR Tone Mapping và Auto Genre Picture Mode cho PS5®, cùng các tính năng HDMI 2.1 như ALLM và VRR, giúp giảm độ trễ, tăng độ nhạy và hiển thị sắc nét ngay cả trong những pha hành động nhanh​.

Đọc thêm

Thông số kỹ thuật
Thông số Chi tiết
Năm sản xuất 2025
Kích cỡ màn hình (đường chéo) 75 inch (74,5 inch) / 189 cm
Kích thước chân đế (Bên trong/Bên ngoài) Xấp xỉ 15 x 59 x 393 mm
Chiều rộng chân đế (Bên ngoài) Xấp xỉ 1439 mm
Trọng lượng gồm thùng đựng Xấp xỉ 40 kg
Trọng lượng TV không có chân đế Xấp xỉ 28 kg
Khoảng cách giữa các lỗ khoan VESA® (D x C) 300 x 300 mm
Kích thước TV không có chân đế (R x C x D) Xấp xỉ 1670 x 975 x 83 mm
Kích thước TV có chân đế (Bên ngoài) (R x C x D) Xấp xỉ 1670 x 1033 x 393 mm
Trọng lượng TV có chân đế Xấp xỉ 29 kg
Kích thước thùng đựng (R x C x D) Xấp xỉ 1800 x 1115 x 210 mm
HDCP HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
Hỗ trợ định dạng qua USB FAT16/FAT32/NTFS
Tổng các ngõ vào HDMI 4 (4 Bên cạnh)
Chế độ độ trễ thấp tự động (ALLM) Có (dành cho HDMI™1/2/3/4)
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh (ARC) Có (eARC/ARC)
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số 1 (Bên)
Ngõ vào kết nối RF (Mặt đất/Cáp) 1 (Bên)
Tần số Wi-Fi 2,4 GHz/5 GHz
Cổng USB 2 (bên cạnh)
Mã phát USB MPEG1, MPEG2 PS/TS, MP4 (XAVC S), AVI, ASF (WMV), MOV, MKV, 3GPP, MP3, LPCM, WAV, MP4AAC, FLAC, JPEG, WEBM (AV1, VP9), AC4, ogg, AAC
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi Certified 802.11 Wi-Fi 6
Chromecast Built-in
BRAVIA Sync (bao gồm HDMI-CEC)
Apple HomeKit
Các đặc điểm được định rõ trong HDMI 2.1 eARC/ALLM
Hỗ trợ cấu hình Bluetooth Phiên bản 5.3, HID/HOGP/SPP/A2DP/AVRCP
Ngõ vào LAN 1 (Bên)
Apple AirPlay
Độ phân giải màn hình 3840 x 2160
Loại màn hình LCD
Loại đèn nền LED nền
Loại đèn nền làm mờ cục bộ Kiểm soát đèn nền theo khung
Tốc độ làm mới khung hình 50 Hz
Tăng cường màu sắc Công nghệ Live Colour™
Tăng cường độ tương phản Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
Khả năng tương thích HDR (Dải tần nhạy sáng cao) Có (HDR10, HLG)
Hỗ trợ tín hiệu video HDMI™: 4096x2160p (24, 50, 60 Hz), 3840x2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
Tăng cường độ nét 4K X-Reality™ PRO
Chế độ hình ảnh Sống động, Tiêu chuẩn, Rạp chiếu phim, Game, Đồ họa, Ảnh, Chuyên nghiệp
Định dạng tín hiệu đầu vào PC HDMI 640x480 (31,5 kHz, 60 Hz) đến 3840x2160p (60 Hz, 8 bit)
Bộ xử lý Bộ xử lý 4K X1™
Tăng cường chuyển động Motionflow™ XR 200 (Gốc 50 Hz)
Cảm biến Ánh sáng
Cấu hình loa Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
Loại loa Loa ván hở
Công suất âm thanh đầu ra 10W + 10W
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS DTS Digital Surround, DTS Express, DTS-HD Master Audio, DTS-HD High Resolution Audio, DTS:X
ECO Dashboard
Cửa hàng ứng dụng Có (Cửa hàng Google Play)
Bộ hẹn giờ bật/tắt
Voice Search
Smart TV Google TV™
Hẹn giờ tắt
Ngôn ngữ nhập văn bản TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
Control Menu
Hệ thống hoạt động Android TV™
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Bộ lưu trữ tích hợp 16 GB
Teletext
Ngôn ngữ hiển thị Đa ngôn ngữ (bao gồm Tiếng Việt)
Các tính năng dành cho PlayStation®5 Điều chỉnh sắc thái màu HDR tự động, Chế độ tự động hiệu chỉnh hình ảnh theo thể loại
Mức tiêu thụ điện (chế độ chờ) 0,5 W
Hàm lượng thủy ngân 0,0 mg
Kiểm soát đèn nền động
Chế độ tiết kiệm điện / Chế độ tắt đèn nền
Yêu cầu về nguồn điện 50/60 Hz, 220 V - 240 V AC
Màu chân đế Màu đen
Vị trí chân đế Vị trí 1 hướng (Bên ngoài)
Điều khiển từ xa Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
Màu viền Màu đen
Thiết kế viền Bề mặt phẳng
Thiết kế chân đế Chân đế thanh mảnh hình chữ T
Hệ thống truyền hình (Analog) B/G,D/K,I,M
Hệ thống truyền hình (Kỹ thuật số mặt đất) DVB-T/T2
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Kỹ thuật số mặt đất) VHF/UHF (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Số bộ dò đài (Mặt đất/Cáp) 1 (Kỹ thuật số/Analog)
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài (Analog) 45,25 MHz–863,25 MHz (Phụ thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
Mô tả bằng âm thanh (phím Âm thanh)
Trình đọc màn hình
Phụ đề
Thiết lập ban đầu dễ dàng với TalkBack
Phóng to chữ
TalkBack
Cài đặt âm lượng khi bật TV
Cài đặt thời gian hiển thị menu
Truy cập bằng công tắc
Lối tắt trợ năng
Đảo màu
Phụ kiện tùy chọn Giá treo tường (Giá treo tường nguyên bản của Sony) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Có gì trong hộp Chân để bàn, Điều khiển từ xa bằng giọng nói, Pin, Dây nguồn AC, Hướng dẫn sử dụng, Hướng dẫn thiết lập nhanh

Đọc thêm

Sản phẩm bạn vừa xem