Máy lạnh Nagakawa 2.0 HP NS-C18R2B52
Phù hợp phòng 20-30m2
Lưu lượng gió tăng 10% so với các model cũ
Bảo vệ tối đa bằng dàn tản nhiệt golden fin
Tự động chẩn đoán sự cố, hiển thị bằng mã lỗi
Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
Hoạt động êm ái, hẹn giờ tắt lên đến 24h
Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
Đảo gió và làm lạnh đều - phù hợp phòng có diện tích 20-30m2
Cánh đảo gió phân tán khí lạnh nhanh chóng và đồng đều đến mọi vị trí trong căn phòng, tạo sự thoải mái ngay cả trong những ngày oi bức. Luồng gió mát, phủ khắp không gian hơn 10% so với model cũ.
An toàn với hộp điện chống cháy
Hệ thống hộp điện chống cháy được thiết kế đặc biệt với khả năng chống cháy vượt trội đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng. Với lớp bảo vệ cách nhiệt và chống cháy, sản phẩm giúp ngăn ngừa các sự cố liên quan đến điện mang lại sự an tâm tối đa cho gia đình bạn.
Dàn tản nhiệt Golden Fin bảo vệ máy toàn diện và chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được mạ vàng để tăng diện tích tiếp xúc giữa môi chất lạnh tăng cường khả năng trao đổi nhiệt và đẩy nhanh quá trình làm lạnh. Lớp phủ giúp chống ăn mòn mà còn hoạt động ổn định trong thời gian dài độ bền cao nên kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Môi chất lạnh R32 - Thân thiện với môi trường
Sử dụng môi chất lạnh R32. Trong 3 loại gas làm lạnh phổ biến với điều hòa dân dụng hiện tại là R22, R410A và R32 thì lựa chọn R32 là thân thiện với môi trường tốt nhất, tiết kiệm năng lượng và hiệu suất làm lạnh cao.
Sleep Mode vận hành êm ái khi ngủ
Tính năng chế độ Sleep Mode trên điều hòa Nagakawa NS-C18R2B52 là một trong những tính năng thông minh giúp bạn có một giấc ngủ ngon hơn với độ ồn thấp xuống tới 34dB. Khi kích hoạt chế độ trên điều khiển điều hòa thì điều hòa sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp sau đó duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ chế độ Quiet Mode bạn sẽ không còn phải lo lắng thức giấc nhiều lần để chỉnh nhiệt độ.
Tổng quan
Mục |
Thông số |
---|---|
Model |
NS-C18R2B52 |
Công suất làm lạnh |
5.28 kW / 18 000 BTU/h |
Điện năng tiêu thụ |
1 790 W |
Cường độ dòng điện |
8.39 A |
Số sao năng lượng |
1 sao |
CSPF (T30/T31) |
3.12 |
Nguồn điện |
1P / 220–240 V / 50 Hz |
Dàn lạnh
Mục |
Thông số |
---|---|
Lưu lượng gió |
1 150 / 1 050 / 900 m³/h (Cao/Trung/Thấp) |
Năng suất tách ẩm |
1.8 L/h (43.2 L/ngày) |
Độ ồn (Cao/Trung/Thấp) |
49 / 47 / 45 dB(A) |
Kích thước (RxCxS) |
970 × 310 × 230 mm |
Kích thước đóng gói |
1 035 × 380 × 310 mm |
Khối lượng tịnh |
12.4 kg |
Khối lượng đóng gói |
14.2 kg |
Dàn nóng
Mục |
Thông số |
---|---|
Độ ồn |
52 dB(A) |
Kích thước (RxCxS) |
800 × 550 × 302 mm |
Kích thước đóng gói |
870 × 595 × 355 mm |
Khối lượng tịnh |
31.5 kg |
Khối lượng đóng gói |
33.5 kg |
Môi chất lạnh |
R-32 / 675 g |
Pmax |
4.5 MPa |
Đường ống & Lắp đặt
Mục |
Thông số |
---|---|
Đường kính ống lỏng |
Φ 6 mm |
Đường kính ống gas |
Φ 12 mm |
Chiều dài ống (tiêu chuẩn) |
5 m |
Chiều dài ống (tối đa) |
20 m |
Chiều cao chênh lệch tối đa |
10 m |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động |
16 – 48 °C |