Tủ lạnh Sharp SJ-FXPI700VG-BK Inverter 611 lít
-
Dung tích lớn 611 L thực tế: Phù hợp cho gia đình đông người hoặc nhu cầu trữ thực phẩm lớn.
-
Thiết kế 4 cửa tay nắm âm cao cấp: Mặt kính đen sang trọng, dễ vệ sinh, phù hợp không gian bếp hiện đại.
-
Tiết kiệm điện Inverter & R600a: Vận hành êm, bền và giảm điện năng đáng kể.
-
Bảo quản tươi lâu: Ngăn riêng cho rau củ và ngăn giữ tươi chuyên biệt, duy trì độ ẩm tối ưu.
-
Tiện ích thông minh: Bảng điều khiển điện tử, chuông báo mở cửa, làm đá tự động và chế độ làm lạnh nhanh, thuận tiện sử dụng hàng ngày.
- Công nghệ Plasmacluster ion diệt khuẩn, hạn chế nấm mốc và khử mùi hôi hiệu quả, giữ thực phẩm tươi ngon, bảo toàn dinh dưỡng dù bảo quản dài ngày.
- Công nghệ J-Tech Inverter tiên tiến, tiết kiệm điện năng hiệu quả và vận hành êm ái, bền bỉ nhờ khả năng điều chỉnh hoạt động máy nén ở nhiều cấp độ cao/thấp linh hoạt.
- Hệ thống làm đá tự động (Auto ice maker) tiện lợi, nhanh chóng với 2 kích cỡ đá (lớn và nhỏ), cùng tính năng tự vệ sinh khay đá và đường ống.
- Công nghệ làm lạnh kép Hybrid-cooling giúp tỏa hơi lạnh đồng đều và nhanh chóng đến từng ngóc ngách, giúp việc bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn.
- Chế độ cấp đông nhanh Express Freezing rút ngắn thời gian cấp đông thực phẩm và làm đá.
- Khay kệ với kính cường lực có thể điều chỉnh giúp linh hoạt tháo lắp, điều chỉnh độ cao, tùy theo nhu cầu sử dụng không gian tủ.
| THÔNG SỐ KĨ THUẬT TỦ LẠNH (-) | |
| Số cửa tủ: | 4 |
| Dạng tay cửa: | Tay nắm âm |
| Dung tích tổng (L): | 678 |
| Dung tích thực (L): | 611 |
| Dung tích thực ngăn đông (L): | 216 |
| Dung tích thực ngăn mát (L): | 395 |
| Chiều rộng (mm): | 892 |
| Chiều cao (mm): | 1830 |
| Chiều sâu (mm) | 770 |
| Môi chất lạnh: | R600a/70g |
| Màu sắc: | Đen |
| Chất liệu cửa tủ: | Kính |
| Khối lượng tủ (kg): | 112 |
| CÔNG NGHỆ (-) | |
| Inverter: | Có |
| Công nghệ diệt khuẩn: | Có |
| Khử mùi: | Có |
| TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH (-) | |
| Bảng điều khiển: | Điện tử |
| Tính năng chuông báo cửa: | Có |
| Làm lạnh nhanh: | Có |
| Chế độ tiết kiệm điện: | Có |
| CẤU TẠO NGĂN MÁT (-) | |
| Hệ thống đèn - ngăn mát: | Trắng |
| Ngăn/hộc giữ tươi: | 2 |
| Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: | 1 |
| Vỉ (ngăn) trứng: | 2 |
| Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: | 5 |
| Hộc chứa nước: | 1 |
| CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG (-) | |
| Vị trí ngăn đông: | Dưới |
| Hộp đựng đá: | Có |
| Làm đá tự động: | Có |
| Ngăn đông nhỏ: | 3 |
| Ngăn đông lớn: | 2 |





