Tivi HISENSE 55 inches 55U7K MiniLED, QLED 4K, Vidaa OS, Tìm Kiếm Giọng Nói
Đánh giá chi tiết Tivi HISENSE 55 inches 55U7K MiniLED, QLED 4K, Vidaa OS, Tìm Kiếm Giọng Nói
Basic information / Thông tin cơ bản |
|||
Screen size / Kích thước |
65″ 55″ |
||
Resolution / Độ phân giải |
Ultra HD 3840×2160 |
||
Design / Thiết kế |
Bezelless Design/Thiết kế không viền |
||
Connect / Kết nối |
|||
Radio frequency input / RF- Đầu vào tần số vô tuyến |
1 |
||
AV input / Đầu vào AV |
1 |
||
USB |
2.0x1 |
||
Optical digital audio output / Đầu ra âm thanh kỹ thuật số quang học (SPDIF) |
1 |
||
Headphone jack / Giắc cắm tai nghe |
1 |
||
HDMI input 4K@144hz |
HDMI 2.1 x2 ( 65″, 55″) |
||
Smart TV |
|||
Ethernet port (RJ45 connector)/ Cổng Ethernet (đầu nối RJ45) |
1 |
||
Wifi protocols IEEE 802.11 / Giao thức Wi-Fi IEEE 802.11 |
a, b, g, n, ac |
||
Wi-fi bands / Băng tần Wi-Fi (Ghz) |
2.4 / 5 |
||
DLNA compliance / Tuân thủ DLNA |
Yes |
||
Bluetooth |
Yes |
||
Netflix, YouTube |
Yes |
||
UHD (4K) streaming / Truyền phát UHD (4k) |
Yes |
||
Web browser / Trình duyệt web |
Yes |
||
Digital TV reception / TV kỹ thuật số |
|||
Television system / Hệ thống truyền hình (DVB-T/DVB-T2) |
Yes/Yes |
||
Video decoder / Bộ giải mã video (MPEG2/MPEG 4) |
Yes/Yes |
||
AC3 Suround decoder / Bộ giải mã âm thanh vòm AC3 |
Yes |
||
Hỗ trợ LCN - Logical channel number và DTV Service name |
Yes |
||
Teletex / Hỗ trợ Teletext |
Yes |
||
Subtitles / Phụ đề |
Yes |
||
Backlight control / Điều khiển đèn nền |
Yes |
||
High Dynamic Range / HDR – Dải tương phản động cao |
Yes |
||
HDR system / Hệ thống HDR |
HDR 10, HDR10+, Dolby Vision |
||
Dolby Vision IQ |
Yes |
||
IMAX Enhanced |
Yes |
||
FreeSync Premium |
Yes |
||
Motion enhancement and compensation / /Tăng cường và bù chuyển động (MEMC) |
Yes |
||
Sound / Âm thanh |
|||
Audio power output per channel / Công suất âm thanh trên mỗi kênh (Watt) |
2x10W+20W(55",65") |
||
Number of speakers / Số lượng loa |
3 |
||
Dolby Digital |
Yes |
||
Audio enhancement -Type |
Dolby Atmos |
||
Features / Tính năng |
|||
On/off timer / Hẹn giờ Tắt / Bật |
Yes |
||
User interface / Giao diện người dùng |
VIDDA U7 |
||
Voice control / Tìm kiếm bằng giọng nói |
Yes (Google Assistant, Hands-free Voice Control) |
||
Remote remote control application / Ứng dụng điều khiển từ xa bằng smartphone |
Yes |
||
Installation / Lắp đặt |
|||
Wall mount dimensions (Horiz x Vert) Kích thước giá treo tường (ngang / Dọc) – mm |
400x200 (55"), 400x300 (65") |
||
Dimensions / Kích thước |
|||
Dimensions with stand (W x H x D) – mm |
1232x778x308(55") |
||
Carton box dimensions (W x H x D) – mm |
1362x931x145(55") |
||
Net weight (With stand/without stand) |
13/12.5(55") |
||
Gross weight |
17.5 (55"), 28.6(65") |