Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S5KCV2G-V (Model 2025)
Tình trạng: Có hàng
9.050.000 VNĐ
Giá gốc:
14.000.000 VNĐ
Tiết kiệm:-35 %
Thông tin sản phẩm
| THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||
| Model | : | Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S5KCV2G-V |
| Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan hãng Toshiba |
| Công suất | : | 1.5 HP – 12.000 BTU |
| Tiện ích | : |
|
| Bảo hành | : | Thời gian bảo hành 2 năm |
| Loại máy | : | Có inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Tiêu thụ điện | : | 1,18 kW/h |
| Nguồn điện | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | : | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Hiệu suất năng lượng | : | 4.48 |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
| Loại gas | : | R32 |
| Dòng sản phẩm | : | 2025 |
| THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT | ||
| Kích thước- khối lượng dàn lạnh | : | Dài 77 cm – Cao 28.8 cm – Dày 22.5 cm – Nặng 9 kg |
| Kích thước- khối lượng dàn nóng | : | Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 21 kg |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | : | Tối đa 15 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh | : | 12 m |
| Kích thước ống đồng | : | 6/10 |
| Hãng | : | Toshiba |
Thông số kỹ thuật
| THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||
| Model | : | Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S5KCV2G-V |
| Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan hãng Toshiba |
| Công suất | : | 1.5 HP – 12.000 BTU |
| Tiện ích | : |
|
| Bảo hành | : | Thời gian bảo hành 2 năm |
| Loại máy | : | Có inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Tiêu thụ điện | : | 1,18 kW/h |
| Nguồn điện | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | : | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Hiệu suất năng lượng | : | 4.48 |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
| Loại gas | : | R32 |
| Dòng sản phẩm | : | 2025 |
| THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT | ||
| Kích thước- khối lượng dàn lạnh | : | Dài 77 cm – Cao 28.8 cm – Dày 22.5 cm – Nặng 9 kg |
| Kích thước- khối lượng dàn nóng | : | Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 21 kg |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | : | Tối đa 15 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh | : | 12 m |
| Kích thước ống đồng | : | 6/10 |
| Hãng | : | Toshiba |





