Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S5KCV2G-V (Model 2025)
Tình trạng: Có hàng
9.800.000 VNĐ
Giá gốc:
14.000.000 VNĐ
Tiết kiệm:-30 %
Thông tin sản phẩm
THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||
Model | : | Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S5KCV2G-V |
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan hãng Toshiba |
Công suất | : | 1.5 HP – 12.000 BTU |
Tiện ích | : |
|
Bảo hành | : | Thời gian bảo hành 2 năm |
Loại máy | : | Có inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Tiêu thụ điện | : | 1,18 kW/h |
Nguồn điện | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | : | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Hiệu suất năng lượng | : | 4.48 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
Loại gas | : | R32 |
Dòng sản phẩm | : | 2025 |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT | ||
Kích thước- khối lượng dàn lạnh | : | Dài 77 cm – Cao 28.8 cm – Dày 22.5 cm – Nặng 9 kg |
Kích thước- khối lượng dàn nóng | : | Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 21 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | : | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh | : | 12 m |
Kích thước ống đồng | : | 6/10 |
Hãng | : | Toshiba |
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN SẢN PHẨM | ||
Model | : | Máy Lạnh Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13S5KCV2G-V |
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan hãng Toshiba |
Công suất | : | 1.5 HP – 12.000 BTU |
Tiện ích | : |
|
Bảo hành | : | Thời gian bảo hành 2 năm |
Loại máy | : | Có inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Tiêu thụ điện | : | 1,18 kW/h |
Nguồn điện | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | : | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Hiệu suất năng lượng | : | 4.48 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 5 sao |
Loại gas | : | R32 |
Dòng sản phẩm | : | 2025 |
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT | ||
Kích thước- khối lượng dàn lạnh | : | Dài 77 cm – Cao 28.8 cm – Dày 22.5 cm – Nặng 9 kg |
Kích thước- khối lượng dàn nóng | : | Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm – Nặng 21 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | : | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh | : | 12 m |
Kích thước ống đồng | : | 6/10 |
Hãng | : | Toshiba |