Máy lạnh Midea Inverter 3Hp - MAF-28CFN8
Giải Nóng Tức Thì, Tiết Kiệm Điện Năng Cùng Điều Hòa Midea Inverter MAF-28CFN8 – 3HP
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian rộng lớn? Đừng bỏ qua chiếc điều hòa Midea Inverter 1 chiều lạnh MAF-28CFN8 – 3HP!
Mang Làn Gió Mát Lạnh Tới Mọi Ngóc Ngách

Với công suất hoạt động mạnh mẽ lên đến 3HP, MAF-28CFN8 là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng có diện tích từ 30 – 40m2. Hãy tận hưởng cảm giác mát lạnh sảng khoái lan tỏa khắp không gian, xóa tan cái nóng oi bức ngày hè.
Công Nghệ Tiên Tiến – Vận Hành Êm Ái, Tiết Kiệm Điện Năng

Trang bị công nghệ Inverter Quattro tiên tiến, điều hòa Midea MAF-28CFN8 không chỉ vận hành êm ái, bền bỉ mà còn giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về hóa đơn tiền điện tăng cao vào mỗi tháng.
Sống khỏe Mỗi Ngày Với Không Gian Trong Lành


Tấm lọc bụi HD tích hợp bên trong MAF-28CFN8 loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, vi khuẩn và nấm mốc, mang đến cho gia đình bạn bầu không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe hô hấp cho cả gia đình.
Thiết kế tinh tế – Lắp đặt dễ dàng
Sở hữu kiểu dáng hiện đại và sang trọng, điều hòa Midea MAF-28CFN8 dễ dàng hòa hợp với mọi phong cách nội thất.
Mã sản phẩm: | MAF-28CFN8 |
Dòng sản phẩm: | Điều hòa treo tường |
Thương hiệu: | Midea |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Loại máy: | Inverter |
Công năng: | 1 chiều lạnh |
Nguồn điện sử dụng: | 220 - 240V, 1Ph, 50/60Hz |
Công suất làm lạnh (HP): | 3 |
Công suất làm lạnh (BTU): | 27000 |
Công suất làm lạnh (kW): | 8 |
Công suất điện tiêu thụ - làm lạnh (kW): | 2.816 |
EER: | 2.81 |
CSPF: | 4.8 |
Công suất sưởi (BTU): | |
Công suất sưởi (kW): | |
Công suất điện tiêu thụ - sưởi (kW): | |
COP: | |
Lưu lượng gió Điều hoà (m3/h): | 1045/830/630 |
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn (Pa): | |
Áp suất tĩnh tùy chỉnh tối đa (Pa): | |
Độ ồn tại Điều hoà (dBA): | 45.5/40/33 |
Lưu lượng gió Máy lạnh (m3/h): | 3500 |
Số lượng máy nén: | 1 |
Độ ồn tại Máy lạnh (dBA): | 56 |
Tỉ lệ Điều hoà kết nối (%) | |
Số lượng IDU kết nối tối đa (đơn vị) | |
Loại gas làm lạnh: | R32 |
Đường kính ống gas lỏng (mm): | 9.52 |
Đường kính ống gas khí (mm): | 15.9 |
Đường kính ống thoát nước IDU (∅ mm): | 16 |
Kích thước thực IDU (DxRxC) (mm): | 220x1040x327 |
Kích thước đóng gói IDU (DxRxC) (mm): | 315x1120x405 |
Khối lượng tịnh IDU (kg): | 12.36 |
Khối lượng đóng gói IDU (kg): | 15.92 |
Kích thước thực ODU (DxRxC) (mm): | 342x890x673 |
Kích thước đóng gói ODU (DxRxC) (mm): | 398x995x740 |
Khối lượng tịnh ODU (kg): | 39.37 |
Khối lượng đóng gói ODU (kg): | 42.7 |
Kích thước thực Bảng trang trí (DxRxC) (mm): | |
Kích thước đóng gói Bảng trang trí (DxRxC) (mm): | |
Khối lượng tịnh Bảng trang trí (kg): | |
Khối lượng đóng gói Bảng trang trí (kg): | |
Tổng chiều dài đường ống (m): | 50 |
Chênh lệch độ cao tối đa ODU-IDU (ODU trên / dưới) (m): | 25 |
Giới hạn nhiệt độ môi trường hoạt động - chế độ làm mát (độ C): | 0 đến 50 |
Giới hạn nhiệt độ môi trường hoạt động - chế độ sưởi (độ C): | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2): | 30-40 |