Máy Lạnh Comfee Inverter 1HP CFS-10VAF
Tình trạng: Có hàng
4.900.000 VNĐ
Giá gốc:
7.900.000 VNĐ
Tiết kiệm:-38 %
Ưu điểm của Máy Lạnh Comfee Inverter 1HP CFS-10VAF:
- Tiết kiệm điện năng hiệu quả.
- Làm lạnh nhanh chóng.
- Mang đến bầu không khí trong lành.
- Hoạt động êm ái.
- Thiết kế đẹp mắt.
- Dễ dàng sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Máy Lạnh Comfee Inverter 1HP CFS-10VAF là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc máy lạnh tiết kiệm năng lượng, làm lạnh nhanh và mang đến bầu không khí trong lành cho gia đình.
Đặc điểm nổi bật của Máy Lạnh Comfee Inverter 1HP CFS-10VAF :
- Công nghệ Inverter: Tiết kiệm điện năng hiệu quả, vận hành êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định.
- Làm lạnh siêu tốc: Chế độ "Hyper Tech" giúp làm lạnh nhanh chóng, chỉ trong vòng 40 giây.
- Chăm sóc giấc ngủ: Chế độ "Sleep Curve" giúp điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng giai đoạn ngủ, mang đến giấc ngủ ngon và sâu hơn.
- Cảm biến vị trí: Chế độ "Follow Me" giúp điều chỉnh nhiệt độ theo vị trí của bạn, đảm bảo bạn luôn cảm thấy thoải mái.
- Vi xử lý tối ưu: Vi xử lý E-Max giúp máy nén hoạt động liên tục ở tốc độ cực thấp 12Hz, tiết kiệm điện năng hơn 16 lần so với các thế hệ trước.
- Tiết kiệm điện tối ưu: Chế độ "Eco" giúp tiết kiệm điện năng tối đa.
- Lớp phủ chống ăn mòn: Lớp phủ "Golden Coating" giúp bảo vệ dàn nóng và dàn lạnh khỏi tác động của môi trường, tăng độ bền cho sản phẩm.
- Công nghệ lọc kép: Màng lọc bụi và màng lọc mùi giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất độc hại trong không khí, mang đến bầu không khí trong lành cho gia đình bạn.
- Tự động làm sạch: Chế độ "Active Clean" giúp tự động làm sạch dàn lạnh, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của Máy Lạnh Comfee Inverter 1HP CFS-10VAF
Tính năng | Thông số |
---|---|
Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 9000 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 825 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 6.1 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.20 W/W |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.77 / 5 sao W/W |
Công suất định mức | 1900 W |
Dòng điện định mức | 13 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/Vừa/Thấp) | 1900 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Vừa/Thấp) | 24/21/18 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (DSC) | 715x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (DSC) | 780x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 7.4/9.5 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 1300 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 54.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (DSC) | 668x252x469 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (DSC) | 765x270x515 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 16.985/18.62 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.36 kg |
Áp suất thiết kế | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ống lỏng/Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống tối đa (Dùng bẫy dầu - Oil Trap) | 25 m |
Chiều dài ống đồng (Nếu dùng bẫy dầu) | 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa | 10 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Cấp nguồn | Dàn lạnh |
Diện tích làm lạnh | 15 m2 |