Máy lạnh âm trần Cassette Reetech RGTV18H/RCV18H (2.0HP) - Inverter 1Pha

Tình trạng: Có hàng
18.600.000 VNĐ
Giá gốc: 29.000.000 VNĐ
Tiết kiệm:-36 %

Xuất xứ : Thái Lan

Bảo hành : 02 năm

Gas R32

Remote không dây.

Điện 1 pha (2.0hp - 4.0hp), Điện 3 pha (4.0hp - 6.0hp)

  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
  • Tiết kiệm điện năng theo tiêu chuẩn Châu âu
  • Tích hợp sẵn bơm nước ngưng bên trong máy
  • Phân phối gió 360 độ
  • Bo mạch giải nhiệt bằng ga lạnh hiệu suất cao
  • Tích hợp bộ điều khiển trung tâm lên tới 64 dàn lạnh hoặc bộ điều khiển nhóm 4 dàn lạnh
  • Máy nén Dual công nghệ inverter
  • Tự động khởi động lại sau khi có điện
  • Hẹn giờ hoạt động
  • Sơn phủ chống ăn mòn
  • Tích hợp sẵn lỗ cấp gió tươi
  • Động cơ quạt DC không chổi than
  • Nhiệt độ hoạt động ở chế độ làm lạnh được tăng lên 50˚C. Nhiệt độ thấp nhất là -15˚C.

Gọi đặt mua: 0989620827

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

  • Hàng chính hãng, mới 100%
    Hàng chính hãng, mới 100%
  • Lắp đặt và Thanh toán khi nhận hàng (COD)
    Lắp đặt và Thanh toán khi nhận hàng (COD)
  • Đổi trả trong 3 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
    Đổi trả trong 3 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
  • Bảo hành tại nhà chỉ cần số điện thoại
    Bảo hành tại nhà chỉ cần số điện thoại
  • Giao hàng siêu tốc trong ngày
    Giao hàng siêu tốc trong ngày

Thông tin sản phẩm
  • Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
  • Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
  • Cánh đảo gió tự động
  • Tự động xả băng
  • Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
  • Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
  • 3 tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
  • Tích hợp bơm nước ngưng tụ & cửa cấp gió tươi

TÍNH NĂNG

Đảo gió 3D
Kết hợp đảo gió tự động theo hai phương đứng và ngang giúp phân phối gió đều hơn khắp phòng.

Tự khởi động lại
Nếu máy điều hòa bất ngờ bị cắt điện, nó sẽ tự động khởi động lại với chế độ cài đặt trước đó khi tiếp tục có điện trở lại.

Màn hình điện tử
Nếu muốn kiểm tra trạng thái chức năng hoạt động, chỉ cần nhấn nút điều khiển từ xa. Màn hình hiển thị kỹ thuật số sẽ hiển thị trạng thái Tắt/Mở.

Cung cấp không khí tươi
Không khí bên ngoài có thể dẫn vào phòng thông qua đường ống kết nối, giữ cho không khí trong không gian điều hòa trong lành.

Tự động phân tích và bảo vệ
Khi xảy ra sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động tắt hệ thống để bảo vệ. Đồng thời sẽ hiển thị mã lỗi giúp truy suất nhanh nguyên nhân và vị trí lỗi.

Tự động xả băng
Ngăn chặn dàn bay hơi đóng băng và duy trì độ ẩm trong môi trường nhiệt độ thấp.

Bơm thoát nước
Bơm thoát nước có cột áp lên đến 750mm.

Chế độ ngủ
Trong chế độ ngủ, nhiệt độ sưởi giảm/nhiệt độ làm lạnh tăng 1 độ C mỗi giờ trong 2h đầu, giữ nhiệt độ đó trong 5h tiếp theo rồi tắt máy, giúp đảm bảo sức khỏe, tiết kiệm năng lượng

Hẹn giờ
Cài đặt thời gian tự động tắt và mở trong thời gian 24 giờ.

Khử ẩm độc lập
Trong chế độ này, máy điều hòa sẽ hút ẩm hiệu quả trong không gian điều hòa.

Đọc thêm

Thông số kỹ thuật
Model Dàn lạnh RGTV18H‑TA‑A RGTV24H‑TA‑A RGTV36H‑TA‑A RGTV48H‑TA‑A RGTV60H‑TA‑A
Dàn nóng RCV18H‑TAG‑A RCV24H‑TAG‑A RCV36H‑TAG‑A RCV48H‑TAG‑A RCV60H‑TAG‑A
Nguồn điện V/Hz/Ph 220~240/50/1 220~240/50/1 220~240/50/1 380~415/50/3 380~415/50/3
Làm lạnh Công suất Btu/h (kW) 18000 (5,3) 24000 (7,0) 36000 (10,6) 48000 (14,1) 60000 (17,6)
Công suất điện kW 1,64 (0,26~2,37) 2,18 (0,4~3,16) 3,08 (0,98~4,62) 4,22 (1,33~5,2) 5,46 (1,66~6,1)
EER W/W 3,32 3,22 3,43 3,31 3,21
Sưởi Công suất Btu/h (kW) 18000 (5,3) 24000 (7,0) 36000 (10,6) 48000 (14,1) 60000 (17,6)
Công suất điện kW 1,75 (0,29~2,51) 2,3 (0,4~3,09) 3,25 (0,88~4,69) 4,44 (1,4~6,77) 5,44 (1,76~7,32)
COP W/W 3,42 3,34 3,60 3,50 3,38
Lưu lượng gió m³/h 800/900/1100 900/1000/1300 1100/1300/1660 1100/1300/1660 1100/1300/1700
Độ ồn Dàn lạnh dB (A) 35/39/42 37/41/44 40/43/45 42/45/47 45/47/50
Dàn nóng dB (A) 58 59 60 60 60
Kích thước
(R × C × S)
Dàn lạnh mm 840×230×840 840×230×840 830×290×830 830×290×830 830×290×830
Mặt nạ mm 950×45×950 950×45×950 950×45×950 950×45×950 950×45×950
Dàn nóng mm 780×605×290 900×650×310 940×885×400 950×1255×410 950×1255×410
Trọng lượng Dàn lạnh Kg 24 24 30 30 30
Mặt nạ Kg 5 5 5 5 5
Dàn nóng Kg 40 49 75 95 105
Đường ống Lỏng/ga ømm 6,4/12,7 9,5/15,9 9,5/19,1 9,5/19,1 9,5/19,1
Chiều dài đường ống tối đa m 30 35 50 50 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Đọc thêm