BESTPRICE

BESTPRICE


Mô tả chi tiết

Đặc điểm nổi bật:

- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
- Chức năng tự động khởi động lại
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.

Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành sản phẩm: 2 năm

Đọc thêm


Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C18R1M05
Năng suất danh định  Làm lạnh Btu/h 18,000
Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1,700
Dòng điện làm việc danh định  Làm lạnh A 8.1
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 940
Năng suất tách ẩm L/h 2.0
Độ ồn Cục trong dB(A) 43/38/34
Cục ngoài dB(A) 55
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1040x327x220
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tịnh/tổng Cục trong kg 13/16
Cục ngoài kg 34/37
Môi chất lạnh sử dụng   R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

Xem thêm thông số kỹ thuật


Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C18R1M05
Năng suất danh định  Làm lạnh Btu/h 18,000
Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1,700
Dòng điện làm việc danh định  Làm lạnh A 8.1
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 940
Năng suất tách ẩm L/h 2.0
Độ ồn Cục trong dB(A) 43/38/34
Cục ngoài dB(A) 55
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1040x327x220
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tịnh/tổng Cục trong kg 13/16
Cục ngoài kg 34/37
Môi chất lạnh sử dụng   R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5
Các thương hiệu lớn
wechat
Chat fanpage