ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 1 CHIỀU 18000 BTU/H NS-C18R2H06
Đặc điểm nổi bật:
- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Hoạt động siêu bền, siêu tĩnh.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Super
- Chức năng hoạt động thông minh Smart
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
- Thiết kế Multi - Anti-vibration rung ồn tối ưu.
- Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh.
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành sản phẩm: 2 năm
Multi - Anti-vibration: Thiết kế mới khử rung ồn tối ưu, cách âm nhiều lớp cho máy nén để khử tối đa tiếng ồn, 2 lớp cao su chống rung chân đế.
Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất: Hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn 30% so với ống đồng trơn. Tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh và có độ bền cao.
Cánh tản nhiệt Golden Fin: Dàn trao đổi nhiệt (indoor + Outdoor) phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
Môi chất lạnh thế hệ mới R32: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng ozone).
| STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C18R2H06 | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
| 2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.675 |
| 3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 7.9 |
| 4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220~240/1/50 | |
| 5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 950 | |
| 6 | Năng suất tách ẩm | L/h | 2.0 | |
| 7 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 43/40/36 |
| Cục ngoài | dB(A) | 54 | ||
| 8 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 890x300x220 |
| Cục ngoài | mm | 810x585x280 | ||
| 9 | Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 10/12 |
| Cục ngoài | kg | 37.5/42 | ||
| 10 | Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
| 11 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
| Hơi | mm | F12.7 | ||
| 12 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
| Tối đa | m | 15 | ||
| 13 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |





