BESTPRICE

BESTPRICE


Mô tả chi tiết


Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

 

Model HIkawa HI-NC10M/ HO-NC10M
Nguồn điện V-Ph-Hz 220V,1Ph,50Hz
Làm mát
(Điều kiện tiêu chuẩn)
Năng suất Btu/h 9000
Điện năng tiêu thụ           W 765
Dòng điện A 3.33
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.45
Làm ấm
(Điều kiện tiêu chuẩn)
Năng suất Btu/h /
Điện năng tiêu thụ           W /
Dòng điện A /
Hiệu quả năng lượng (COP) W/W /
Công suất định mức W 1300
Dòng điện định mức A 7
Dòng điện khởi động A 18.5
Máy nén Công suất W 2720
Đầu vào W 668
Dòng điện định mức   (RLA)  A /
Tụ điện    μF 25
Mô tơ quạt dàn lạnh Đầu vào W 40
Tụ điện    uF 1.2
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) vòng/phút 1150/950/800
Dàn tản nhiệt mặt lạnh a.Số hàng   2
c. Khoảng cách dàn                 mm 1.2
d. Loại dàn   Hydrophilic aluminum
e. Đường kính ngoài và loại ống mm Φ7,Inner groove tube
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 598x84x13.37+598x105x26.74+598x105x26.74
g.Số vòng   3
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) m3/h 593/439/348
Độ ồn dàn lạnh  (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 41/33.5/28.5
Dàn lạnh Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 805x194x285
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 870x270x365
Khối lượng tịnh/bao bì  kg 8.3/10.6
Mô tơ quạt dàn nóng Đầu vào W 63.5
Tụ điện    uF 2
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) vòng/phút 790
Dàn tản nhiệt mặt nóng a.Số hàng   1
c. Khoảng cách dàn                 mm 1.2
d. Loại dàn   Unhydrophilic aluminium
e. Đường kính ngoài và loại ống mm Ф5,Inner groove tube
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 740x468x11.6
g.Số vòng   2
Lưu lượng gió dàn nóng          m3/h 1900
Độ ồn dàn nóng       dB(A) 52
Dàn nóng Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 720x270x495
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 835x300x540
Khối lượng tịnh/bao bì  kg 23.1/24.9
Dung môi chất lạnh kg R32/0.42
Áp lực thiết kế MPa 4.3/1.7
Đường ống môi chất lạnh Kích thước ống nước/gas mm(inch) 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in)
Chiều dài ống tối đa m 20
Chiều cao chênh lệch tối đa     m 8
Bộ điều nhiệt   Remote Control
Tiêu chuẩn làm mát m2 12.0~18.0

Xem thêm thông số kỹ thuật


TÍNH NĂNG CỦA ĐIỀU HOÀ TREO TƯỜNG HIKAWA MONO 1 CHIỀU CÔNG SUẤT 9000BTU MODELHI-NC10M/ HO-NC10M

Công nghệ xanh

Ống dẫn nhiệt cải tiến

Máy điều hoà HIKAWA sử dụng ống dẫn nhiệt tiên tiến. Với số lượng rãnh bên trong ống tăng từ 45 lến 54 so với ống dẫn nhiệt thông thường giúp mở rộng diện tích trao đổi nhiệt và tăng hiệu suất truyền nhiệt lên đến 7,3%. Điều này sẽ cải thiện đáng kể khả năng truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu hao mòn năng lượng trong quá trình truyền nhiệt của máy điều hoà HIKAWA.

Cánh quạt thiết kế tối ưu

Dựa trên nguyên lý sinh học, cánh quạt trên máy điều hoà HIKAWA được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả chống lại lực cản của không khí và giảm tiếng ồn. Cùng với đường dẫn khí được tối ưu hoá, mang lại cùng một lưu lượng gió với mức tiêu thụ năng lượng ít hơn 30%.

Gió mát lành

Chế độ làm lạnh nhanh

Chọn chế độ turbo trên remote indoor (điều khiển của dàn lạnh ), hệ thống làm lạnh của máy điều hoà HIKAWA sẽ kích hoạt khả năng làm lạnh nhanh, giúp không gian phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.

Thiết kế ống dẫn nhiệt trên máy điều hoà HIKAWA được tối ưu hoá kết hợp với tốc độ quạt tăng áp mang lại luồng gió mạnh hơn ở tốc độ ≥ 0,3m/s, với khoảng cách vươn xa lên đến 12m.

Công nghệ đảo gió 3D

Cửa gió trên dàn lạnh (indoor) điều hoà HIKAWA định hướng di chuyển tự động theo cả chiều ngang và chiều dọc, hướng luồng gió đi khắp mọi ngóc ngách của căn phòng.

Thiết kế tối ưu, giảm thiểu tiếng ồn

Đắm chìm trong bầu không khí yên tĩnh. Máy nén trong điều hoà HIKAWA được thiết kế tối ưu nhằm giảm thiểu tiếng ồn do rung động. Ngoài ra, để giảm thiểu tiếng ồn hơn nữa, máy nén được bao bọc bởi lớp cách âm dày 7mm, khiến điều hoà HIKAWA có thể đạt độ ồn ở mức thấp nhất là 41 dB.

Ống gió được thiết kế để thích ứng với quạt gió, cho phép luồng không khí vào, ra êm ái hơn và giảm ma sát không khí trên dàn lạnh (indoor), giúp giảm thiểu hầu hết tiếng ồn luồng gió gây ra từ dàn lạnh (indoor).

Bộ lọc kép

Hệ thống lọc kép trên dàn lạnh (indoor) của máy điều hoà HIKAWA giúp loại bỏ triệt để các chất độc hại, mang đến không khí trong lành, sạch sẽ cho căn phòng. Bộ lọc đầu tiên có thể ngăn chặn hiệu quả các hạt bụi nhỏ trong không khí. Bộ lọc than hoạt tính thứ hai có khả năng ngăn chặn các chất nguy hiểm trong không khí và mùi khó chịu.

Bảo hành chu đáo

Chế độ bảo hành của hãng điều hoà HIKAWA đối với máy điều hoà treo tường HIKAWA mono 1 chiều công suất 9000BTU model HI-NC10M/ HO-NC10M bao gồm:

  1. Bảo hành 05 năm đối với máy nén trên dàn nóng (outdoor).
  2. Bảo hành 24 tháng toàn bộ máy đối với dàn nóng (outdoor) và dàn lạnh (indoor).
  3. Xử lý bảo hành trong 24 giờ kể từ khi có phát sinh sự vụ bảo hành.

Hệ thống trung tâm, trạm bảo hành trải dài trên khắp các tỉnh thành đang phân phối điều hoà HIKAWA luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng khi phát sinh sự vụ bảo hành.

Ngoài đội ngũ phòng bảo hành dày dặnn kinh nghiệm, hãng điều hoà HIKAWA còn áp dụng công nghệ thông tin vào tổng hợp và xử lý bảo hành. Cụ thể, HIKAWA sử dụng app bảo hành HIKAWA để kích hoạt bảo hành, quản lý ca bảo hành phát sinh, quản lý hệ thống trung tâm, trạm bảo hành.

An tâm sử dụng

Công nghệ Golden Fin – Dàn tản nhiệt mạ vàng

Máy điều hoà HIKAWA sử dụng công nghệ Golden Fin lên dàn tản nhiệt. Công nghệ  Golden Fin giúp cho dàn tản nhiệt có khả năng chống gỉ nước, ngăn ngừa oxi hoá, vi khuẩn sinh sôi, chống ăn mòn muối biển và các yếu tố ăn mòn khác tốt hơn so với các dàng tản nhiệt thông thường.

Thử nghiệm chu trình khô ướt 3000 lần (tương đương 10 năm hoạt động) dàn tản nhiệt vẫn hoạt động bền bỉ và chưa có dấu hiệu bị han rỉ, oxi hoá.

Hộp điều khiển điện chống cháy

Hộp điều khiển điện sử dụng vật liệu ABS có định mức chống cháy 5VA và bề mặt ngoài được phủ bằng tấm kim loại giúp cách ly hộp điều khiển điện với lửa.

Đọc thêm

Thông số kỹ thuật

 

Model HIkawa HI-NC10M/ HO-NC10M
Nguồn điện V-Ph-Hz 220V,1Ph,50Hz
Làm mát
(Điều kiện tiêu chuẩn)
Năng suất Btu/h 9000
Điện năng tiêu thụ           W 765
Dòng điện A 3.33
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.45
Làm ấm
(Điều kiện tiêu chuẩn)
Năng suất Btu/h /
Điện năng tiêu thụ           W /
Dòng điện A /
Hiệu quả năng lượng (COP) W/W /
Công suất định mức W 1300
Dòng điện định mức A 7
Dòng điện khởi động A 18.5
Máy nén Công suất W 2720
Đầu vào W 668
Dòng điện định mức   (RLA)  A /
Tụ điện    μF 25
Mô tơ quạt dàn lạnh Đầu vào W 40
Tụ điện    uF 1.2
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) vòng/phút 1150/950/800
Dàn tản nhiệt mặt lạnh a.Số hàng   2
c. Khoảng cách dàn                 mm 1.2
d. Loại dàn   Hydrophilic aluminum
e. Đường kính ngoài và loại ống mm Φ7,Inner groove tube
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 598x84x13.37+598x105x26.74+598x105x26.74
g.Số vòng   3
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) m3/h 593/439/348
Độ ồn dàn lạnh  (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 41/33.5/28.5
Dàn lạnh Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 805x194x285
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 870x270x365
Khối lượng tịnh/bao bì  kg 8.3/10.6
Mô tơ quạt dàn nóng Đầu vào W 63.5
Tụ điện    uF 2
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) vòng/phút 790
Dàn tản nhiệt mặt nóng a.Số hàng   1
c. Khoảng cách dàn                 mm 1.2
d. Loại dàn   Unhydrophilic aluminium
e. Đường kính ngoài và loại ống mm Ф5,Inner groove tube
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 740x468x11.6
g.Số vòng   2
Lưu lượng gió dàn nóng          m3/h 1900
Độ ồn dàn nóng       dB(A) 52
Dàn nóng Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 720x270x495
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 835x300x540
Khối lượng tịnh/bao bì  kg 23.1/24.9
Dung môi chất lạnh kg R32/0.42
Áp lực thiết kế MPa 4.3/1.7
Đường ống môi chất lạnh Kích thước ống nước/gas mm(inch) 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in)
Chiều dài ống tối đa m 20
Chiều cao chênh lệch tối đa     m 8
Bộ điều nhiệt   Remote Control
Tiêu chuẩn làm mát m2 12.0~18.0
Các thương hiệu lớn
wechat
Chat fanpage