Điều hòa Casper inverter 18000 BTU 1 chiều GC-18IS32
- Điều hòa Casper GC-18IS32 18000 BTU inverter 1 chiều
- Công nghệ Inverter I-Saving tiết kiệm điện vượt trội
- Chế độ Turbo làm lạnh, sưởi ấm nhanh chóng
- Sử dụng gas R32 hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện môi trường
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, Máy nén 5 năm
Công nghệ Inverter giúp điều hòa vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng
Máy lạnh Casper Inverter 2 HP GC-18IS32 sở hữu thiết kế sang trọng, cấu trúc nguyên khối, mặt dưới tháo rời và hạn chế tối đa các ốc vít, giúp tăng độ thẩm mỹ của sản phẩm cũng như tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt lên tới 50%. Công nghệ Inverter được trang bị trên máy lạnh giúp giảm rung ồn, tăng độ bền và tiết kiệm điện năng hiệu quả. Với công suất 2 HP, điều hòa thích hợp sử dụng ở không gian phòng có diện tích 20-30m2.
Chức năng i-Clean loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt dàn lạnh
Máy lạnh Casper Inverter 2 HP GC-18IS32 trang bị Chức năng tự làm sạch thông minh iClean giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn, nấm mốc trong dàn lạnh, mang đến không gian sống trong lành hơn cho người sử dụng. Khi kích hoạt chức năng iClean, máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn lạnh. Sau đó, máy kích hoạt làm nóng, làm tan băng nhờ đó loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn lạnh.
Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
Làm lạnh nhanh Turbo
Tấm Lọc bụi 3 trong 1 tinh lọc không khí
Chế độ tiết kiệm điện khi ngủ SLEEP
Sử dụng Gas R32 thân thiện với môi trường
Điều hòa Casper inverter | GC-18IS32 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) | kW | 5.21 (1.30-5.50) |
BTU/h | 18,000 (4,400-18,800) | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1,720 (380-2,000) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 7,6 |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 12 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,31 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 850 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh | kg | 12 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 53 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 860 x 315 x 545 |
Khối lượng tịnh | kg | 31,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |