BESTPRICE

BESTPRICE


Mô tả chi tiết

Đặc điểm nổi bật:

- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái

- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao

- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh

- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn

- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp

- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp

- Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động

Xuất xứ: Malaysia

Bảo hành sản phẩm: 2 năm

Bảo hành máy nén: 10 năm

Đọc thêm


Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C12R2H08
Năng suất danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh Btu/h 12000
(3070~13000)
Công suất điện tiêu thụ danh định
 (tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh W 1220
(300~1600)
Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh A 5.5
(1.3~6.0)
Điện áp nguồn V/P/Hz ~220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong
(tăng cường/ cao/tb/thấp)
m3/h 550/500/450/350
Năng suất tách ẩm L/h 1.4
Độ ồn Cục trong dB(A) 38/34/29
Cục ngoài dB(A) 50
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 790x255x200
Cục ngoài mm 660x482x240
Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 850x320x260
Cục ngoài mm 780x530x315
Khối lượng tịnh Cục trong kg 7.5
Cục ngoài kg 22.5
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 25
Môi chất lạnh sử dụng   R32
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F9.52
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

Xem thêm thông số kỹ thuật


Thông số kỹ thuật Đơn vị NIS-C12R2H08
Năng suất danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh Btu/h 12000
(3070~13000)
Công suất điện tiêu thụ danh định
 (tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh W 1220
(300~1600)
Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu ~ tối đa)
Làm lạnh A 5.5
(1.3~6.0)
Điện áp nguồn V/P/Hz ~220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong
(tăng cường/ cao/tb/thấp)
m3/h 550/500/450/350
Năng suất tách ẩm L/h 1.4
Độ ồn Cục trong dB(A) 38/34/29
Cục ngoài dB(A) 50
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 790x255x200
Cục ngoài mm 660x482x240
Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 850x320x260
Cục ngoài mm 780x530x315
Khối lượng tịnh Cục trong kg 7.5
Cục ngoài kg 22.5
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 25
Môi chất lạnh sử dụng   R32
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
Hơi mm F9.52
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5
Các thương hiệu lớn
wechat
Chat fanpage